Đàn Electone Yamaha ELB-02

49.990.000 

Danh mục:
Thân Màu sắc Màu đen
Kích thước Rộng 1004 mm
Cao 134 mm
Dày 410 mm
Trọng lượng Trọng lượng 8,1 kg
Bàn phím Số phím 61
Loại Đàn organ, cảm nhận ban đầu
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2
Các Bộ Điều Khiển Khác Cần điều khiển
Núm điều khiển 2 (có thể gán)
Nút điều khiển độ cao
Biến điệu
Hiển thị Loại Màn hình LCD TFT WQVGA màu
Kích cỡ 480 x 272 điểm (4,3 inch)
Màn hình cảm ứng
Màu sắc Màu sắc
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Lấy mẫu AWM Stereo
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Cài đặt sẵn Số giọng 850 Tiếng nhạc + 43 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 73 Tiếng S.Articulation!, 27 Tiếng MegaVoice, 27 Tiếng Sweet!, 64 Tiếng Cool!, 71 Tiếng Live!
Tính tương thích XG Có (để phát lại bài hát)
GS Có (để phát lại bài hát)
GM
GM2
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 100MB)
Chỉnh sửa Bộ tiếng nhạc
Phần Phải 1, Phải 2, Trái
Loại Tiếng Vang 52 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP 295 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Biến tấu Chèn Vào
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 27 phần
Khác Hiệu ứng Micrô: Cổng ngăn tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, EQ 3 băng tần
Hợp âm rời (Arpeggio)
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn
Số cài đặt người dùng
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 415
Tiết tấu đặc trưng 372 Pro Styles, 32 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style
Chord Looper
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Unison & Accent
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong)
Tiết tấu âm mở rộng
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 3 bài hát mẫu
Thu âm Số lượng bài hát
Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 1 MB/bài hát
Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Track Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 188 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Nút quãng tám
Loại âm giai 9 loại
Cài đặt quy mô phụ
Bluetooth
Tổng hợp Truy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Cổng ra DC
Âm sắc Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio)
Đơn âm/Đa âm
Thông tin giọng
Giọng Bảng điều khiển
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Bộ tạo bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát
Thu âm *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Phát lại *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Chức năng hiển thị lời bài hát
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Lưu trữ Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 20 MB)
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe
BÀN ĐẠP CHÂN 1 (Sustain), 2 (Unison), Function Assignable
Micro Micrô x 1
MIDI
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
LINE OUT MAIN OUTPUT (L/L+R, R)
USB TO DEVICE
USB TO HOST
Ampli 15 W x 2
Loa 12 cm x 2
Bộ nguồn PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện 17 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký thành viên trực tuyến cho sản phẩm, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha nơi bạn mua sản phẩm.)