Đàn Organ Yamaha PSR-SX600

Sale!

Original price was: 23.000.000 ₫.Current price is: 19.900.000 ₫.

PSR-SX600

CẤP ĐỘ MỚI, PSR-SX

Chưa bao giờ một arranger cấp độ khởi đầu lại có thể mang đến âm thanh, nội dung và tính trực quan cao cấp với mức giá phải chăng như vậy. PSR-SX600 là một đối tác tuyệt vời cho các nhạc sĩ ở mọi cấp độ.

 

Đàn Organ Yamaha PSR-SX600Một thế giới của âm thanh và nhịp điệu

PSR-SX600 cho trải nghiệm âm thanh chất lượng cao với tiếng đàn chân thực, phong phú, trong đó có cả tiếng đàn Đại Dương Cầm tuyệt diệu. Với các Điệu Đệm, bạn có thể chơi nhạc theo nhiều thể loại khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Cùng với SmartChord, bạn có thể sử dụng các hợp âm đệm chuyên nghiệp chỉ với một ngón tay. Bạn thậm chí có thể sử dụng micrô (được bán riêng) để hát trong khi biểu diễn thông qua hệ thống loa tích hợp trên PSR-SX600.

 

 

 

Đàn Organ Yamaha PSR-SX600Màn trình diễn đáng chia sẻ

PSR-SX600 cung cấp cho bạn nhiều chức năng chuyên nghiệp có tính biểu cảm cao giúp bạn trình diễn tốt hơn; sử dụng Multi-Pad để thêm loops (vòng lặp) và phrases (đoạn nhạc) cho phần nhạc đệm, sử dụng cutoff (tần số) cắt để lọc âm thanh theo thời gian thực hoặc sử dụng chức năng Unison & Accent mới để biến đổi giai điệu theo phong cách của bạn. Vậy thì, tại sao không sử dụng ứng dụng Rec’n’Share miễn phí để ghi và chia sẻ âm thanh, hình ảnh phần trình diễn chất lượng của bạn chỉ bằng một lần nhấn…

 

 THÔNG SỐ

PSR-SX700 PSR-SX600
Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Thân Màu sắc Màu đen Màu đen
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích thước Rộng 1017 mm 1004 mm
Cao 139 mm 134 mm
Dày 431 mm 410 mm
Trọng lượng Trọng lượng 11,5 kg 8,1 kg
Giao diện điều khiển
Bàn phím Số phím 61 61
Loại Phím đàn organ (FSB), chức năng Initial Touch Đàn organ, cảm nhận ban đầu
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2 Bình thường, Mềm 1, Mềm 2, Cứng 1, Cứng 2
Các Bộ Điều Khiển Khác Cần điều khiển
Núm điều khiển 2 (có thể gán) 2 (có thể gán)
Nút điều khiển độ cao
Biến điệu
Hiển thị Loại VGA LCD dải màu rộng TFT Màn hình LCD TFT WQVGA màu
Kích cỡ 800 x 480 điểm (7 inch) 480 x 272 điểm (4,3 inch)
Màn hình cảm ứng
Màu sắc Màu sắc Màu sắc
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Giọng
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Lấy mẫu AWM Stereo Lấy mẫu AWM Stereo
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128 128
Cài đặt sẵn Số giọng 986 Tiếng nhạc + 41 Bộ trống/SFX kits 850 Tiếng nhạc + 43 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 131 S.Art!, 30 Mega Voice, 31 Âm sắc Sweet!, 74 Âm sắc Cool! , 89 Âm sắc Live!, 24 tiếng sáo Organ! 73 Tiếng S.Articulation!, 27 Tiếng MegaVoice, 27 Tiếng Sweet!, 64 Tiếng Cool!, 71 Tiếng Live!
Tính tương thích XG Có (để phát lại bài hát) Có (để phát lại bài hát)
GS Có (để phát lại bài hát) Có (để phát lại bài hát)
GM
GM2
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 400 MB) Có (tối đa khoảng 100MB)
Chỉnh sửa Bộ tiếng nhạc Bộ tiếng nhạc
Phần Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái Phải 1, Phải 2, Trái
Biến tấu
Loại Tiếng Vang 59 Cài đặt trước + 30 Người dùng 52 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng 295 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Biến tấu Chèn Vào 1-5: 322 mẫu Cài đặt trước + 30 User
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 28 phần 27 phần
Khác Hiệu ứng Micrô/Guitar: Cổng ngăn tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, EQ 3 băng tần Hiệu ứng Micrô: Cổng ngăn tiếng ồn x 1, Bộ nén x 1, EQ 3 băng tần
Hợp âm rời (Arpeggio)
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn
Số cài đặt người dùng
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 400 415
Tiết tấu đặc trưng 353 Điệu nhạc Pro, 34 Điệu nhạc Phiên, 10 Điệu nhạc DJ, 3 Kiểu chơi tự do 372 Pro Styles, 32 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Phân ngón Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style 4 cho mỗi Style
Chord Looper
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Unison & Accent
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong) Có (Bộ nhớ trong)
Tiết tấu âm mở rộng
Tính tương thích Định dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Bài hát
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 bài hát mẫu 3 bài hát mẫu
Thu âm Số lượng bài hát Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa)
Số lượng track 16 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 3 MB/bài hát khoảng 1 MB/bài hát
Chức năng thu âm Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước Quick Recording, Multi Track Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Đa đệm
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 226 Banks x 4 Pads 188 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Các chức năng
Đăng ký Số nút 8 8
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát 500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký Ngân hàng đăng ký
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440 – 466,8 Hz 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Nút quãng tám
Loại âm giai 9 loại 9 loại
Cài đặt quy mô phụ
Bluetooth
Tổng hợp Truy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Cổng ra DC
Âm sắc Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio) Có (với Arpeggio)
Đơn âm/Đa âm
Thông tin giọng
Giọng Bảng điều khiển
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Bộ tạo bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát
Trình ghi / phát âm thanh Thu âm .wav (Định dạng WAV:Tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi), .mp3 (tốc độ mẫu 44,1 kHz, 128/256/320 kbps, mono/stereo) *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Phát lại .wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo) *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Chức năng hiển thị lời bài hát Có (chỉ .mp3)
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 1 GB) Có (tối đa khoảng 20 MB)
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe
BÀN ĐẠP CHÂN 1 (DUY TRÌ), 2 (PHÁT ÂM), Có thể gán chức năng 1 (Sustain), 2 (Unison), Function Assignable
Micro Micrô/Guitar x 1 Micrô x 1
MIDI VÀO, RA
AUX IN Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
LINE OUT ĐẦU RA CHÍNH (L/L+R, R) MAIN OUTPUT (L/L+R, R)
USB TO DEVICE
USB TO HOST
Ampli và Loa
Ampli 15 W x 2 15 W x 2
Loa 13 cm x 2 + 5 cm x 2 12 cm x 2
Bộ nguồn
Bộ nguồn PA-300C (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-300C (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện 21 W 17 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ Kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha của bạn.) Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký thành viên trực tuyến cho sản phẩm, Giá đỡ bản nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không có tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy hỏi đại lý Yamaha nơi bạn mua sản phẩm.)

VIỆT NHẠC Center

112 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp. HCM