Thông số kỹ thuật đàn Piano Yamaha M3 SBW |
Tủ đàn | Lớp hoàn thiện | Satin Mahogany / Satin Dark Walnut / Satin Black Walnut *Availability of other finishes depends on model and is subject to regional variation. Please consult your Yamaha dealer for further information. |
Kích thước | Chiều rộng | 156cm (61 1/2″) |
Chiều cao | 118cm (46 1/2″) |
Chiều sâu | 64cm (25 1/4″) |
Trọng lượng | Trọng lượng | 239kg (526lbs) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Bề mặt phím- Màu trắng | Acrylic resin |
Bề mặt phím- Màu đen | Phenolic resin |
Phần cơ bàn phím | Made by Yamaha |
Búa đàn | Loại | M Series Special |
Pedal | Loại | Damper / Silencing pedal / Soft |
Khung đàn | Loại | V-pro |
Trụ sau | Số lượng | 4 |
Bánh xe | Loại | Double caster |
Nắp che | Nắp che an toàn có thanh chống | – |
Nắp che phím | Nắp đậy/Khóa đóng nắp | No |
Tấm đóng nắp nhẹ | Yes |
Chức năng đàn Piano câm |
Loại | SG2 |
Hệ thống cảm biến | Cảm biến phím đàn | Noncontact continuous detection optical sensor |
Cảm biến búa đàn | – |
Cảm biến Pedal | Damper pedal: continuous detection sensor Soft pedal: ON/OFF detection sensor |
Cơ chế | Hammer shank stopper operated by center pedal |
Phần cơ | – |
Âm kỹ thuật số | Loại | AWM Stereo Sampling |
Động cơ Âm thanh (Piano) | CFIIIS Sampling |
Hiệu ứng đàn Piano | Damper pedal resonance effect |
Âm trong | Đa âm (tối đa) | 64 |
Số giọng | 10 |
Lựa chọn giọng (Phát lại) | – |
Bộ nhớ sóng âm | 30MB |
Các chức năng | Tiếng Vang | Room / Hall 1 / Hall 2 / Stage |
Kiểm soát độ cao âm thanh | -65 +65cent |
Bộ đếm nhịp | – |
Các bài hát được cài đặt sẵn | 50 (50 greats for the Piano) |
Thu/Phát lại MIDI | Yes |
Đầu thu âm USB | – |
Các đầu nối | Tai nghe | Stereo Jack x 2 |
ĐẦU VÀO/RA MIDI | Yes |
ĐẦU VÀO/RA PHỤ | Mini Stereo Jack |
Đầu ra loa | – |
USB TO DEVICE | Yes |
Nguồn điện | Tiêu thụ điện | 8W (DC12V) |
Tự động Tắt Nguồn | Yes |
Phụ kiện | AC adapter, Headphones, Headphones holder, Owner’s manual |