Kích cỡ/Trọng lượng Yamaha U1J Silent PE |
Kích thước | Chiều rộng | 152 cm (60″) |
Chiều cao | 121 cm (47 3/4″) |
Chiều sâu | 62 cm (24 1/2″) |
Trọng lượng | Trọng lượng | 250 kg (561 lb) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím | Bề mặt phím- Màu trắng | Acrylic resin |
Bề mặt phím- Màu đen | Phenolic resin |
Búa đàn | Phân loại | U1J Special |
Bàn đạp | Phân loại | Damper/Silencing pedal/Soft |
Design/Architecture Detail |
Caster | Type | Double Caster |
Tủ đàn |
Nắp che | Nắp che an toàn có thanh chống | – |
Nắp che phím | Nắp đậy/Khóa đóng nắp | – |
Tấm đóng nắp nhẹ | Yes |
Sensor System |
Key Sensors | Non-contact continuous detection optical sensor |
Damper Pedal | Continuous detection sensor |
Sostenuto Pedal | – |
Soft/Shift Pedal | On/Off detection sensor |
Silencing System |
Mechanism | Hammer shank stopper operated by center pedal |
Action | – |
Voices |
Tone Generation | Piano Sound | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) |
VRM | Yes |
Key-off Samples | Yes |
Smooth Release | Yes |
Polyphony (max.) | 256 |
Preset | Number of Voices | 10 |
Hiệu ứng |
Phân loại | Hiệu ứng Reverb (Âm vang) | Yes |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | Yes |
Loại | Bộ tối ưu hóa âm thanh nổi | Yes (Piano Voices other than CFX Grand) |
Songs (MIDI) |
Preset | Number of Preset Songs | 10 Voice Demo Songs, 50 Classics |
Recording | Number of Songs | 1 |
Data Capacity | approx. 550 KB |
Format | Playback | SMF (Format 0, Format 1) |
Recording | SMF (Format 0) |
Recording/Playback (Audio) |
Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Chức năng |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 550 KB |
Đĩa ngoài | USB flash drive |
Kết nối | DC IN | 16 V |
Tai nghe | Stereo mini jack (×2) |
MIDI | – |
AUX IN | Stereo mini jack |
USB TO DEVICE | Yes |
USB ĐỂ LƯU TRỮ | Yes |
Power Supply |
AC Adaptor | PA-300C (or an equivalent recommended by Yamaha) |
Bộ nguồn |
Tiêu thụ điện | 11 W (When using PA-300C AC adaptor) |
Tự động Tắt Nguồn | Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm | AC adaptor*, power cord*, headphones, headphone hanger, attachment screws for headphone hanger, Owner’s Manual *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |
Accessories |
Separately Sold Accessories | USB wireless LAN adaptor (UD-WL01), wireless MIDI adaptor (UD-BT01) *May not be available depending on your area. |