Thông số kỹ thuật đàn Piano Yamaha U3 Silent PE |
Tủ đàn |
Lớp hoàn thiện |
Polished Ebony |
Kích thước |
Chiều rộng |
153cm (60 1/4″) |
Chiều cao |
131cm (51 1/2″) |
Chiều sâu |
65cm (25 1/2″) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
250kg (551lbs) |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Acrylic resin |
Bề mặt phím- Màu đen |
Phenolic resin |
Phần cơ bàn phím |
Made by Yamaha |
Búa đàn |
Loại |
U Series Special |
Pedal |
Loại |
Damper / Sostenuto / Soft |
Khung đàn |
Loại |
V-pro |
Trụ sau |
Số lượng |
5 |
Bánh xe |
Loại |
Double Iron Caster |
Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
– |
Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
Yes |
Tấm đóng nắp nhẹ |
Yes |
Chức năng đàn Piano câm |
Loại |
SH |
Hệ thống cảm biến |
Cảm biến phím đàn |
Noncontact continuous detection optical sensor |
Cảm biến búa đàn |
– |
Cảm biến Pedal |
Damper pedal: continuous detection sensor Soft pedal: ON/OFF detection sensor |
Cơ chế |
Hammer shank stopper operated by center pedal |
Phần cơ |
– |
Âm kỹ thuật số |
Loại |
AWM Stereo Sampling |
Động cơ Âm thanh (Piano) |
CFX Binaural Sampling |
Hiệu ứng đàn Piano |
Key-off Samples, String Resonance, Sustain Samples, Damper Resonance |
Âm trong |
Đa âm (tối đa) |
256 |
Số giọng |
19 (dual 3) |
Lựa chọn giọng (Phát lại) |
480 XG Voices + 12 Drum / SFX kits |
Bộ nhớ sóng âm |
256MB |
Các chức năng |
Tiếng Vang |
Room / Hall 1 / Hall 2 / Stage |
Kiểm soát độ cao âm thanh |
414.8Hz to 468.8Hz |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Các bài hát được cài đặt sẵn |
53 (50 greats for the Piano + 3 piano demo) |
Thu/Phát lại MIDI |
Yes |
Đầu thu âm USB |
Yes (WAV) |
Các đầu nối |
Tai nghe |
Mini Stereo Jack x 2 |
ĐẦU VÀO/RA MIDI |
Yes |
ĐẦU VÀO/RA PHỤ |
Mini Stereo Jack |
Đầu ra loa |
phone jack x 2 |
USB TO DEVICE |
Yes |
Nguồn điện |
Tiêu thụ điện |
17W (DC12V) |
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
AC adapter, Headphones, Headphones holder, Owner’s manual, Music book “50 greats for the Piano” |