P-125a mang đến sự năng động và cảm giác đáng kinh ngạc. Công cụ âm thanh Pure CF bao gồm âm thanh của cây đại dương cầm hòa nhạc Yamaha CFIIIS 9′ nổi tiếng. Nó là kết quả của hơn một thế kỷ chế tác đàn piano acoustic kết hợp với công nghệ và chuyên môn hiện đại.
Ngoài ra, bàn phím đàn piano 88 phím theo tiêu chuẩn Graded Hammer Standard (GHS) mang lại cảm giác nhấn nặng hơn ở âm vực thấp và cảm giác nhẹ hơn ở âm vực cao để có thể chơi đàn với độ biểu cảm của một cây đàn piano.
P-125a có vẻ ngoài đơn giản, tinh tế được cân bằng một cách tinh xảo với vẻ thanh lịch phù hợp với đàn piano acoustic truyền thống. Thiết kế trang nhã, tối giản không chỉ hòa hợp một cách tự nhiên với không gian hiện đại mà còn được tạo điểm nhấn bởi các chi tiết được chỉ định cẩn thận giúp nhạc cụ dễ chơi và vận hành hơn.
P-125a | ||
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1.326 mm (52-3/16”) |
Cao | 166 mm (6-9/16”) | |
Dày | 295 mm (11-5/8”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11,8 kg (26 lbs. 0 oz.) |
Hộp đựng | Rộng | 1.416 mm (55-3/4”) |
Cao | 274 mm (10-13/16”) | |
Dày | 387 mm (15-1/4”) | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím Graded hammer standard (GHS), phím đen có bề mặt nhám | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Âm vang | Có | |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Có (4 loại) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Chế độ Sound Boost | Có | |
Chức năng Table EQ | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Duo | Có | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bài hát minh họa tiếng nhạc + 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (định dạng 0, định dạng 1) |
Thu âm | SMF (định dạng 0) | |
Các chức năng | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 446,8 Hz | |
Chức năng | ||
Nhịp điệu | 20 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |
Pedal duy trì | Có (Có bàn đạp nửa với lựa chọn FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Có (Tùy chọn) | |
MIDI | – | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-150B hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | |
Tiêu thụ điện | 9 W (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC PA-150) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ Kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Pedal/Bàn đạp chân | Có | |
Bộ đổi nguồn AC | PA-150B hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị |